Có 2 kết quả:
石墨气冷堆 shí mò qì lěng duī ㄕˊ ㄇㄛˋ ㄑㄧˋ ㄌㄥˇ ㄉㄨㄟ • 石墨氣冷堆 shí mò qì lěng duī ㄕˊ ㄇㄛˋ ㄑㄧˋ ㄌㄥˇ ㄉㄨㄟ
Từ điển Trung-Anh
gas-graphite reactor
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
gas-graphite reactor
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0